Common Metric Prefixes
Các yêu cầu hoàn thành
This glossary gives common metric prefixes and how to write them in scientific notation.
Tìm bảng từ bằng cách sử dụng phụ lục này
Đặc biệt | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | W | X | Y | Z | TẤT CẢ
C |
---|
centi1/100 or 10-2; abbreviated c | |
D |
---|
deci1/10 or 10-1; abbreviated d | |
K |
---|
kilo1000 or 103; abbreviated k | |
M |
---|
milli1/1000 or 10-3; abbreviated m | |